🔍
Search:
TRÊN MÁY BAY
🌟
TRÊN MÁY BAY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
비행기의 안.
1
TRÊN MÁY BAY, TRONG MÁY BAY:
Bên trong của máy bay.
-
Danh từ
-
1
비행기 안에서 승객에게 제공되는 간단한 식사와 음료수.
1
THỨC ĂN VÀ ĐỒ UỐNG TRÊN MÁY BAY:
Thức ăn và đồ uống đơn giản được phát cho hành khách ở trong máy bay.
🌟
TRÊN MÁY BAY
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
항공기에서 조종사가 앉는 자리.
1.
GHẾ PHI CÔNG:
Chỗ mà phi công ngồi trên máy bay.
-
Danh từ
-
1.
비행기에서 총을 쏘거나 폭탄을 떨어뜨려 적을 공격함.
1.
CUỘC KHÔNG KÍCH:
Sự tấn công quân địch bằng cách bắn súng hay thả bom từ trên máy bay.
-
Động từ
-
1.
비행기에서 총을 쏘거나 폭탄을 떨어뜨려 적을 공격하다.
1.
OANH TẠC, KHÔNG KÍCH:
Tấn công quân địch bằng cách thả bom và bắn từ trên máy bay.
-
None
-
1.
지도를 만들거나 지질 조사 등에 이용하기 위해 항공기에서 지상의 모습을 찍은 사진.
1.
ẢNH HÀNG KHÔNG:
Ảnh chụp hình ảnh mặt đất bằng máy ảnh có tính năng tốt ở trên máy bay đang bay trên không trung để sử dụng vào việc điều tra địa chất hoặc làm bản đồ.